Trang chủCTMX • NASDAQ
add
CytomX Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 5,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,37 Tr USD
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
1,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,09 Tr | 43,17% |
Chi phí hoạt động | 20,41 Tr | -24,98% |
Thu nhập ròng | 18,88 Tr | 2.155,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,55 | 1.473,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 2.200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,09 Tr | 15.176,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,62 Tr | -42,34% |
Tổng tài sản | 120,53 Tr | -40,27% |
Tổng nợ | 120,99 Tr | -51,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -456,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -59,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 34,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.251,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,88 Tr | 2.155,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,91 Tr | 9,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,14 Tr | 17,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 Tr | 821,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,52 Tr | 71,49% |
Dòng tiền tự do | -20,42 Tr | -303,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
120