Trang chủCTN • ASX
add
Catalina Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
232,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 171,39 N | -7,51% |
Thu nhập ròng | -155,79 N | 44,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -230,80 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,11 N | 85,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 Tr | -21,03% |
Tổng tài sản | 6,00 Tr | -15,35% |
Tổng nợ | 943,52 N | -21,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,79 N | 44,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,82 N | 115,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,29 N | 48,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,38 N | -7,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,85 N | 70,59% |
Dòng tiền tự do | -85,13 N | 71,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web