Trang chủCTN • CVE
add
Centurion Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
556,70 N CAD
Số lượng trung bình
34,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 97,20 N | -34,46% |
Thu nhập ròng | 41,40 N | 119,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,08 N | 31,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 523,00 | -98,06% |
Tổng tài sản | 187,76 N | 51,07% |
Tổng nợ | 2,15 Tr | 30,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -125,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,40 N | 119,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,95 N | 98,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,95 N | -130,22% |
Dòng tiền tự do | 79,55 N | 128,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web