Trang chủCTN • CVE
add
Centurion Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
863,76 N CAD
Số lượng trung bình
23,57 N
Tỷ số P/E
0,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 148,31 N | 96,56% |
Thu nhập ròng | -209,40 N | -82,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -128,00 N | -115,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,02 N | 137,04% |
Tổng tài sản | 124,29 N | -43,60% |
Tổng nợ | 1,65 Tr | 6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -412,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 66,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,40 N | -82,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -447,61 N | -776,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 473,91 N | 664,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,30 N | 140,51% |
Dòng tiền tự do | -283,62 N | -3.784,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web