Trang chủCTNT • NASDAQ
add
Cheetah Net Supply Chain Service Inc
1,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,58%)+0,010
1,74 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 17:13:04 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 $
Mức chênh lệch một ngày
1,73 $ - 1,92 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 236,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 Tr USD
Số lượng trung bình
39,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,21 N | -99,39% |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | 247,09% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -1.577,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,97 N | -243.196,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,43 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,29 Tr | 650,12% |
Tổng tài sản | 16,83 Tr | 30,47% |
Tổng nợ | 2,87 Tr | -51,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -1.577,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -226,45 N | 82,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | -7,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -991,87% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | 3,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19