Trang chủCTO • ASX
add
Citigold Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
322,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 446,70 N | -19,85% |
Thu nhập ròng | -10,59 Tr | -1.544,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -439,70 N | 23,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 N | -98,94% |
Tổng tài sản | 93,88 Tr | -17,06% |
Tổng nợ | 18,52 Tr | 13,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,59 Tr | -1.544,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -216,29 N | 30,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,89 N | -64,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 223,50 N | -37,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,68 N | -280,89% |
Dòng tiền tự do | -473,83 N | -0,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
60