Trang chủCTO • ETR
add
Costco
Giá đóng cửa hôm trước
835,00 €
Mức chênh lệch một ngày
834,90 € - 844,60 €
Phạm vi một năm
703,90 € - 1.032,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
430,25 T USD
Số lượng trung bình
199,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,20 T | 8,02% |
Chi phí hoạt động | 5,68 T | 10,38% |
Thu nhập ròng | 1,90 T | 13,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | 4,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,28 | 13,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 T | 13,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,85 T | 29,14% |
Tổng tài sản | 75,48 T | 11,15% |
Tổng nợ | 48,36 T | 4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 T | 13,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,46 T | 15,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 T | -40,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -748,00 Tr | -7,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 T | 13,06% |
Dòng tiền tự do | 1,93 T | 18,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 9, 1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
333.000