Trang chủCTO • SGX
add
Hong Lai Huat Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,41 Tr SGD
Số lượng trung bình
26,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -50,00 N | 45,65% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | 40,49% |
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | 52,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,57 N | -12,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | -28,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,48 Tr | 591,30% |
Tổng tài sản | 110,59 Tr | -17,06% |
Tổng nợ | 5,71 Tr | -74,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | 52,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -887,00 N | 43,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,43 Tr | 1.104,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,44 Tr | -418,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,11 Tr | 1.039,99% |
Dòng tiền tự do | -913,25 N | -132,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
7