Trang chủCTO • SGX
add
Hong Lai Huat Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,056 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,82 Tr SGD
Số lượng trung bình
170,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 5,53% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 17,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,16 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | -13,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,84 Tr | -3,06% |
Tổng tài sản | 137,48 Tr | -15,12% |
Tổng nợ | 27,42 Tr | 8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 17,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 Tr | -33,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,32 Tr | 189,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -863,00 N | -129,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,82 Tr | 159,26% |
Dòng tiền tự do | -271,88 N | -82,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
7