Trang chủCTOR • NASDAQ
add
Citius Oncology Inc
0,73 $
Sau giờ giao dịch:(5,36%)-0,039
0,69 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 4,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,24 Tr USD
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,39 Tr | 39,52% |
Thu nhập ròng | -6,66 Tr | -40,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,00 | — |
Tổng tài sản | 90,48 Tr | 89,55% |
Tổng nợ | 49,19 Tr | 96,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,66 Tr | -40,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 2,40 Tr | 39,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web