Trang chủCTP • ASX
add
Central Petroleum Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,063 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,071 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
599,20 N
Tỷ số P/E
3,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,61 Tr | -23,81% |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | -25,47% |
Thu nhập ròng | -718,50 N | -143,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,34 | -157,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 Tr | -66,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,98 Tr | 80,71% |
Tổng tài sản | 103,64 Tr | 5,61% |
Tổng nợ | 71,08 Tr | -9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 740,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -718,50 N | -143,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,49 Tr | 189,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -435,00 N | -421,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | -0,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,78 Tr | 2.388,81% |
Dòng tiền tự do | 1,39 Tr | -63,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
81