Trang chủCTPL1 • TLV
add
Citrus Plant1 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
25.300,00 ILA
Phạm vi một năm
24.150,00 ILA - 30.200,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
61,93 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
17,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,00 N | -79,59% |
Chi phí hoạt động | 710,00 N | -51,90% |
Thu nhập ròng | 125,00 N | -80,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,47 | -5,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -520,50 N | -126,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 Tr | 61,59% |
Tổng tài sản | 88,14 Tr | 5,78% |
Tổng nợ | 18,18 Tr | 6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,04 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,00 N | -80,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -374,00 N | -61,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | -122,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 Tr | -3.543,02% |
Dòng tiền tự do | -321,56 N | -132,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web