Trang chủCTPVF • OTCMKTS
add
CTP NV
Giá đóng cửa hôm trước
14,99 $
Phạm vi một năm
14,99 $ - 14,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,33 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,50 Tr | 23,27% |
Chi phí hoạt động | 27,30 Tr | 6,23% |
Thu nhập ròng | 203,30 Tr | -22,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 99,41 | -37,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,70 Tr | 25,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 48,00% |
Tổng tài sản | 17,07 T | 19,89% |
Tổng nợ | 10,02 T | 20,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,30 Tr | -22,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,70 Tr | -56,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -289,70 Tr | -15,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 414,50 Tr | 38,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,00 Tr | 1,71% |
Dòng tiền tự do | -8,89 Tr | -157,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
810