Trang chủCTRI • NYSE
add
Centuri Holdings Inc
22,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,14 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 17:20:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,46 $
Mức chênh lệch một ngày
22,05 $ - 22,76 $
Phạm vi một năm
14,46 $ - 24,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T USD
Số lượng trung bình
960,36 N
Tỷ số P/E
1.998,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 550,08 Tr | 4,18% |
Chi phí hoạt động | 33,04 Tr | 22,97% |
Thu nhập ròng | -17,94 Tr | 28,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,26 | 31,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,51 Tr | 3,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,26 Tr | -17,11% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -5,98% |
Tổng nợ | 1,45 T | -24,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,94 Tr | 28,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,68 Tr | 163,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,21 Tr | 5,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,24 Tr | -175,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,76 Tr | -125,06% |
Dòng tiền tự do | -2,15 Tr | -103,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.687