Trang chủCTS • TSE
add
Converge Technology Solutions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,54 $
Mức chênh lệch một ngày
4,51 $ - 4,72 $
Phạm vi một năm
2,25 $ - 6,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
886,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
429,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 651,85 Tr | -2,10% |
Chi phí hoạt động | 162,29 Tr | -1,47% |
Thu nhập ròng | -163,32 Tr | -4.503,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,05 | -4.626,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 58,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,97 Tr | 9,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,82 Tr | 121,59% |
Tổng tài sản | 2,06 T | -2,54% |
Tổng nợ | 1,68 T | 11,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 383,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -163,32 Tr | -4.503,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,38 Tr | 643,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,17 Tr | -542,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,01 Tr | 69,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,76 Tr | 126,02% |
Dòng tiền tự do | -33,09 Tr | -526,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 11, 2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.700