Trang chủCTT • STO
add
CTT Systems AB
Giá đóng cửa hôm trước
215,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
215,50 kr - 223,00 kr
Phạm vi một năm
180,00 kr - 336,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T SEK
Số lượng trung bình
7,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,60 Tr | -30,80% |
Chi phí hoạt động | 37,10 Tr | 2,77% |
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | -84,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,78 | -78,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,40 Tr | -88,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,20 Tr | -51,64% |
Tổng tài sản | 402,00 Tr | -9,62% |
Tổng nợ | 107,80 Tr | 1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | -84,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,40 Tr | -83,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -900,00 N | 18,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -400,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 500,00 N | -98,02% |
Dòng tiền tự do | 225,00 N | -98,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
86