Trang chủCTT • STO
add
CTT Systems AB
Giá đóng cửa hôm trước
186,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
180,18 kr - 208,00 kr
Phạm vi một năm
180,00 kr - 394,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T SEK
Số lượng trung bình
17,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,60 Tr | 1,10% |
Chi phí hoạt động | 29,30 Tr | 4,27% |
Thu nhập ròng | 24,20 Tr | -12,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,30 | -12,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,20 Tr | -12,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,70 Tr | -41,73% |
Tổng tài sản | 393,20 Tr | -5,78% |
Tổng nợ | 102,70 Tr | -0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,20 Tr | -12,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,10 Tr | -47,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | -41,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -400,00 N | -33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,70 Tr | -48,24% |
Dòng tiền tự do | 9,78 Tr | -66,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
85