Trang chủCTTH • IDX
add
Citatah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
25,00 Rp - 27,00 Rp
Phạm vi một năm
11,00 Rp - 30,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
33,23 T IDR
Số lượng trung bình
8,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,61 T | -5,80% |
Chi phí hoạt động | 10,02 T | -11,18% |
Thu nhập ròng | -16,64 T | -243,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,72 | -264,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,75 T | -145,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 T | 16,67% |
Tổng tài sản | 733,39 T | -2,43% |
Tổng nợ | 542,71 T | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,64 T | -243,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,82 Tr | 345,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,74 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,93 Tr | -74,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 323,63 Tr | -55,02% |
Dòng tiền tự do | 5,66 T | 128,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
575