Trang chủCTTZF • OTCMKTS
add
Centaurus Metals Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
25,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,50 Tr | -60,87% |
Thu nhập ròng | -4,23 Tr | 63,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,33 Tr | 61,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,75 Tr | 92,96% |
Tổng tài sản | 49,64 Tr | 30,45% |
Tổng nợ | 4,22 Tr | -55,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 496,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,23 Tr | 63,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,65 Tr | 53,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,43 N | 69,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,12 N | -19,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,96 Tr | 53,23% |
Dòng tiền tự do | -2,55 Tr | 66,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
8