Trang chủCTUY • OTCMKTS
add
Century Next Financial Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
44,75 $
Mức chênh lệch một ngày
43,97 $ - 44,00 $
Phạm vi một năm
32,02 $ - 48,00 $
Số lượng trung bình
373,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,78 Tr | 16,34% |
Chi phí hoạt động | 5,41 Tr | 5,54% |
Thu nhập ròng | 3,45 Tr | 29,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,27 | 11,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,17 Tr | 29,15% |
Tổng tài sản | 909,68 Tr | 14,60% |
Tổng nợ | 821,68 Tr | 14,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 Tr | 29,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web