Trang chủCTX • TSE
add
Crescita Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 Tr | 18,50% |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | 8,99% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 19,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,83 | 31,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -860,00 N | 14,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,44 Tr | -15,80% |
Tổng tài sản | 22,68 Tr | -10,59% |
Tổng nợ | 6,62 Tr | 5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 19,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 424,00 N | 239,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -754,00 N | -2.592,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,00 N | 29,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -574,00 N | -180,00% |
Dòng tiền tự do | -25,88 N | -105,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
80