Trang chủCTX • TSE
add
Crescita Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 Tr | -20,81% |
Chi phí hoạt động | 3,28 Tr | -0,49% |
Thu nhập ròng | -926,00 N | -229,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,65 | -316,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -740,00 N | -596,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,01 Tr | -11,87% |
Tổng tài sản | 22,95 Tr | -13,48% |
Tổng nợ | 5,76 Tr | -3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -926,00 N | -229,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 547,00 N | 575,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -912,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,00 N | -56,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -519,00 N | -959,18% |
Dòng tiền tự do | -465,12 N | -707,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
80