Trang chủCTXR • NASDAQ
add
Citius Pharmaceuticals Inc
1,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,64%)-0,0100
1,55 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 16:45:14 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 $
Mức chênh lệch một ngày
1,54 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,49 $ - 26,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,41 Tr USD
Số lượng trung bình
150,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,04 Tr | 7,48% |
Thu nhập ròng | -9,77 Tr | -5,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,30 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,04 Tr | -7,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | -94,59% |
Tổng tài sản | 120,70 Tr | 23,93% |
Tổng nợ | 51,78 Tr | 329,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,77 Tr | -5,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,73 Tr | 22,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,57 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 Tr | 64,93% |
Dòng tiền tự do | -925,31 N | 67,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23