Trang chủCTXT11 • BVMF
add
FI Imobiliario Centro Textil Internacional
Giá đóng cửa hôm trước
5,99 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,99 R$ - 5,99 R$
Phạm vi một năm
5,99 R$ - 11,93 R$
Số lượng trung bình
256,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 488,00 N | 74,29% |
Chi phí hoạt động | 798,00 N | -9,11% |
Thu nhập ròng | -6,49 Tr | 53,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 N | 73,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,00 N | -69,59% |
Tổng tài sản | 105,68 Tr | 0,07% |
Tổng nợ | 80,00 N | 29,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,49 Tr | 53,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,09 Tr | -3,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,55 Tr | 115,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -540,00 N | 85,82% |
Dòng tiền tự do | -4,54 Tr | 16,52% |