Trang chủCTZ • CVE
add
NamSys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 1,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,71 N
Tỷ số P/E
18,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 Tr | 21,05% |
Chi phí hoạt động | 503,00 N | 11,33% |
Thu nhập ròng | 557,36 N | 6,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,73 | -12,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 823,52 N | 38,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,12 Tr | 9,60% |
Tổng tài sản | 10,79 Tr | 11,59% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | 11,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 557,36 N | 6,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 525,62 N | -53,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 Tr | -544,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -823,33 N | -198,97% |
Dòng tiền tự do | 267,73 N | -67,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web