Trang chủCUAUF • OTCMKTS
add
C3 Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 634,69 N | 19,79% |
Thu nhập ròng | -613,76 N | -12,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -631,52 N | -19,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 Tr | -35,05% |
Tổng tài sản | 61,15 Tr | 13,48% |
Tổng nợ | 405,06 N | -1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -613,76 N | -12,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -544,10 N | 22,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 Tr | 14,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 Tr | -200,29% |
Dòng tiền tự do | -2,12 Tr | 23,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web