Trang chủCUB • NASDAQ
add
Lionheart Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
10,30 $
Mức chênh lệch một ngày
10,29 $ - 10,30 $
Phạm vi một năm
9,96 $ - 10,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
315,59 Tr USD
Số lượng trung bình
68,30 N
Tỷ số P/E
54,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 283,68 N | — |
Thu nhập ròng | 3,68 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 891,02 N | — |
Tổng tài sản | 237,41 Tr | — |
Tổng nợ | 246,34 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -35,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,68 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,73 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,31 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,69 N | — |
Dòng tiền tự do | -15,34 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web