Trang chủCUBXF • OTCMKTS
add
CubicFarm Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0055 $
Phạm vi một năm
0,0038 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,45 N | -96,07% |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | -22,72% |
Thu nhập ròng | -2,65 Tr | 34,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,03 N | -1.577,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 Tr | 39,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,05 N | -22,81% |
Tổng tài sản | 13,68 Tr | -16,10% |
Tổng nợ | 39,53 Tr | 24,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 71,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,65 Tr | 34,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -675,22 N | 65,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 468,37 N | 583,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -224,06 N | 87,78% |
Dòng tiền tự do | -336,66 N | 62,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
29