Trang chủCUCO.H • CVE
add
African Energy Metals Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
403,06 N CAD
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,11 N | -82,74% |
Thu nhập ròng | -19,46 N | 84,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,00 | 30,77% |
Tổng tài sản | 9,77 N | -95,77% |
Tổng nợ | 716,13 N | 37,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -706,36 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -398,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,46 N | 84,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,89 N | -120,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,00 | 99,22% |
Dòng tiền tự do | 1,79 N | -96,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web