Trang chủCUCU • CVE
add
Global Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,89 N
Tỷ số P/E
26,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 90,10 N | -83,60% |
Thu nhập ròng | -73,72 N | 87,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,62 N | -52,78% |
Tổng tài sản | 138,05 N | -63,09% |
Tổng nợ | 81,38 N | -27,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,67 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -136,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -249,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,72 N | 87,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,80 N | 85,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,80 N | 85,75% |
Dòng tiền tự do | -46,23 N | 85,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web