Trang chủCUE • ASX
add
Cue Energy Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
353,91 N
Tỷ số P/E
8,87
Tỷ lệ cổ tức
11,67%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,56 Tr | -7,43% |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | 20,96% |
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -52,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,01 | -48,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,79 Tr | -29,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,15 Tr | -26,00% |
Tổng tài sản | 118,04 Tr | -3,69% |
Tổng nợ | 54,09 Tr | 8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 698,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -52,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,43 Tr | -23,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,79 Tr | -32,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,51 Tr | -73,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 444,00 N | -88,81% |
Dòng tiền tự do | 2,14 Tr | -53,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
14