Trang chủCUERVO • BMV
add
Becle SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
24,79 $
Mức chênh lệch một ngày
24,78 $ - 25,35 $
Phạm vi một năm
24,68 $ - 42,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,96 T MXN
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
20,76
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,95 T | 3,86% |
Chi phí hoạt động | 3,99 T | -4,52% |
Thu nhập ròng | 896,11 Tr | 340,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,18 | 323,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 316,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | 82,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,12 T | 126,54% |
Tổng tài sản | 107,93 T | 11,31% |
Tổng nợ | 43,19 T | 5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 896,11 Tr | 340,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,25 T | 1.187,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -412,23 Tr | 29,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,22 T | -685,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,29 Tr | 141,62% |
Dòng tiền tự do | -162,81 Tr | 94,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1758
Trang web
Nhân viên
9.276