Trang chủCUF • ASX
add
Cufe Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
586,82 N
Tỷ số P/E
38,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 840,63 N | 48,42% |
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | 211,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -839,37 N | -48,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 Tr | -51,19% |
Tổng tài sản | 19,78 Tr | -49,14% |
Tổng nợ | 6,11 Tr | -79,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | 211,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,18 Tr | -380,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,24 Tr | 761,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,94 Tr | -207,35% |
Dòng tiền tự do | -459,79 N | 8,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web