Trang chủCUL • ASX
add
Cullen Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
827,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 258,40 N | -23,63% |
Thu nhập ròng | -290,00 N | 7,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -105,74 N | -63,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,46 N | -49,19% |
Tổng tài sản | 5,09 Tr | -5,67% |
Tổng nợ | 233,60 N | 27,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 693,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -290,00 N | 7,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,92 N | 20,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 369,69 N | 32,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,76 N | 2.223,93% |
Dòng tiền tự do | -8,84 N | -113,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1