Trang chủCUL • FRA
add
Aspira Women's Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0015 €
Mức chênh lệch một ngày
0,026 € - 0,032 €
Phạm vi một năm
0,0010 € - 3,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 Tr USD
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 Tr | 10,28% |
Chi phí hoạt động | 4,92 Tr | -8,11% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 55,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,09 | 59,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 67,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,42 Tr | 16,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 Tr | -31,88% |
Tổng tài sản | 5,49 Tr | -12,31% |
Tổng nợ | 8,05 Tr | -6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -167,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3.943,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 55,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | 70,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 657,00 N | -31,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -364,00 N | 85,45% |
Dòng tiền tự do | -2,37 Tr | 12,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
66