Trang chủCULP • NYSE
add
Culp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 $
Mức chênh lệch một ngày
4,12 $ - 4,24 $
Phạm vi một năm
3,42 $ - 6,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,50 Tr USD
Số lượng trung bình
21,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,77 Tr | -1,53% |
Chi phí hoạt động | 8,47 Tr | -8,38% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | 57,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,25 | 56,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 Tr | 187,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,63 Tr | -43,78% |
Tổng tài sản | 123,37 Tr | -6,58% |
Tổng nợ | 65,73 Tr | 17,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | 57,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,22 Tr | -264,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,22 Tr | 499,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,34 Tr | 36.615,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 350,00 N | 113,60% |
Dòng tiền tự do | -3,38 Tr | -809,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
829