Trang chủCULT • CNSX
add
CULT Food Science Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
572,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,05 N | 143,76% |
Chi phí hoạt động | 869,74 N | 48,06% |
Thu nhập ròng | -854,45 N | -25,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,67 N | -387,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -837,31 N | -26,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,84 N | 53,79% |
Tổng tài sản | 5,03 Tr | -0,38% |
Tổng nợ | 460,45 N | 342,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -854,45 N | -25,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -398,34 N | 31,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,07 N | -62,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 988,25 N | 5.170,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 319,84 N | 143,68% |
Dòng tiền tự do | -132,04 N | 68,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web