Trang chủCUP • ASX
add
Count Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
50,15 N
Tỷ số P/E
28,74
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,97 Tr | 54,29% |
Chi phí hoạt động | 9,01 Tr | 39,75% |
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | 541,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | 313,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,45 Tr | 319,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,51 Tr | 29,58% |
Tổng tài sản | 432,04 Tr | 37,38% |
Tổng nợ | 310,99 Tr | 37,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | 541,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,40 Tr | 162,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,26 Tr | -40,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,84 Tr | -65,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -700,50 N | 60,27% |
Dòng tiền tự do | 1,04 Tr | 546,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
600