Trang chủCUP • ASX
add
Count Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
135,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
125,30 N
Tỷ số P/E
95,12
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,94 Tr | 38,54% |
Chi phí hoạt động | 7,84 Tr | 38,50% |
Thu nhập ròng | 244,00 N | -90,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | -93,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 Tr | -14,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,03 Tr | 15,51% |
Tổng tài sản | 435,11 Tr | 10,85% |
Tổng nợ | 313,32 Tr | 3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,00 N | -90,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,45 Tr | 98,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,28 Tr | -853,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,28 Tr | 3.089,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,44 Tr | 946,50% |
Dòng tiền tự do | 2,11 Tr | 0,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
600