Trang chủCUPA • CNSX
add
Cupani Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 517,77 N | 154,62% |
Thu nhập ròng | -523,75 N | -1.094,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -512,91 N | -552,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 590,59 N | -57,66% |
Tổng tài sản | 812,53 N | -44,75% |
Tổng nợ | 685,91 N | 74,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -122,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -403,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -523,75 N | -1.094,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -549,20 N | -525,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,49 N | -753,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -525,69 N | -545,17% |
Dòng tiền tự do | -434,50 N | -426,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web