Trang chủCUPID • NSE
add
Cupid Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
107,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
106,85 ₹ - 109,00 ₹
Phạm vi một năm
55,75 ₹ - 113,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,71 T INR
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
70,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 564,82 Tr | -10,20% |
Chi phí hoạt động | 233,38 Tr | 155,70% |
Thu nhập ròng | 115,11 Tr | -51,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,38 | -45,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,64 Tr | -57,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -16,27% |
Tổng tài sản | 3,72 T | 16,20% |
Tổng nợ | 295,84 Tr | 58,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,11 Tr | -51,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
169