Trang chủCUPR • NASDAQ
add
Cuprina Holdings (Cayman) Ltd
4,50 $
Sau giờ giao dịch:(1,11%)-0,050
4,45 $
Đóng cửa: 29 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,41 $
Mức chênh lệch một ngày
4,34 $ - 4,60 $
Phạm vi một năm
3,51 $ - 5,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,98 Tr USD
Số lượng trung bình
184,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,50 N | -8,24% |
Chi phí hoạt động | 402,40 N | 63,16% |
Thu nhập ròng | -352,01 N | -55,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,72 N | -69,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -383,02 N | -67,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,27 N | -41,61% |
Tổng tài sản | 1,70 Tr | 29,93% |
Tổng nợ | 5,30 Tr | 49,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -22,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -352,01 N | -55,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -431,09 N | -27,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 N | 95,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 452,65 N | 167,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,80 N | 110,20% |
Dòng tiền tự do | -247,88 N | -50,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
14