Trang chủCURI • NASDAQ
add
Curiositystream Inc
1,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,47%)+0,0085
1,82 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:51:23 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,60 $ - 1,81 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,42 Tr USD
Số lượng trung bình
319,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,52%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,60 Tr | -19,36% |
Chi phí hoạt động | 10,02 Tr | -16,98% |
Thu nhập ròng | -3,06 Tr | 88,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,29 | 85,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 61,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 Tr | 139,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,21 Tr | -17,60% |
Tổng tài sản | 87,57 Tr | -17,63% |
Tổng nợ | 25,35 Tr | -13,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,06 Tr | 88,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,26 Tr | 174,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,97 Tr | -2.920,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 Tr | -11.600,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,93 Tr | -642,15% |
Dòng tiền tự do | 5,54 Tr | 14,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 3, 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48