Trang chủCURLF • OTCMKTS
add
Curaleaf Holdings Inc
1,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,18 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 16:02:03 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,35 $
Phạm vi một năm
0,88 $ - 6,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T CAD
Số lượng trung bình
702,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,53 Tr | -0,79% |
Chi phí hoạt động | 151,29 Tr | 12,20% |
Thu nhập ròng | -40,70 Tr | 55,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,31 | 55,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 45,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,84 Tr | 2,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -276,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,97 Tr | -23,83% |
Tổng tài sản | 3,07 T | -4,71% |
Tổng nợ | 1,99 T | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 749,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,70 Tr | 55,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,37 Tr | -9,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,72 Tr | -37,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,21 Tr | -341,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 574,00 N | -98,27% |
Dòng tiền tự do | 23,64 Tr | -68,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
5.650