Trang chủCURLF • OTCMKTS
add
Curaleaf Holdings Inc
0,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,15%)-0,0014
0,95 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:42:20 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 6,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
998,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
581,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,05 Tr | -4,12% |
Chi phí hoạt động | 166,64 Tr | 17,17% |
Thu nhập ròng | -77,56 Tr | -22,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,43 | -27,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 253,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,61 Tr | 0,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,23 Tr | 16,78% |
Tổng tài sản | 2,95 T | -4,75% |
Tổng nợ | 1,96 T | 1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 993,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 754,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,56 Tr | -22,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,05 Tr | 243,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,99 Tr | -26,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,72 Tr | 60,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,26 Tr | 165,63% |
Dòng tiền tự do | 47,56 Tr | 47,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
5.519