Trang chủCURR • NASDAQ
add
CURRENC Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 $
Mức chênh lệch một ngày
1,41 $ - 1,59 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 13,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,40 Tr USD
Số lượng trung bình
7,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,06 Tr | -23,26% |
Chi phí hoạt động | 7,52 Tr | 1.995,35% |
Thu nhập ròng | -4,67 Tr | -54,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,49 | -100,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,81 Tr | -753,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,30 Tr | 658.604,78% |
Tổng tài sản | 110,76 Tr | 103,17% |
Tổng nợ | 154,69 Tr | -8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -43,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 78,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,67 Tr | -54,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | -573,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,56 N | -100,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,61 N | -69,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | -4.366,43% |
Dòng tiền tự do | -14,02 Tr | -9.831,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
244