Trang chủCURR • NASDAQ
add
CURRENC Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,78 $
Phạm vi một năm
1,56 $ - 5,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,99 Tr USD
Số lượng trung bình
11,55 N
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,26 Tr | -11,60% |
Chi phí hoạt động | 19,07 Tr | 195,39% |
Thu nhập ròng | -4,96 Tr | -29,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,06 | -46,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,17 Tr | -937,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,06 Tr | 60.865,07% |
Tổng tài sản | 114,96 Tr | 40,15% |
Tổng nợ | 137,70 Tr | 49,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -204,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,96 Tr | -29,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,62 Tr | -8.944,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,10 N | -115,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 Tr | 876,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,84 Tr | -11.522,95% |
Dòng tiền tự do | 7,17 Tr | 6.992,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web