Trang chủCURY3 • BVMF
add
Cury Construtora E Incorporadora SA
Giá đóng cửa hôm trước
27,25 R$
Mức chênh lệch một ngày
26,56 R$ - 27,81 R$
Phạm vi một năm
16,31 R$ - 27,99 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,95 T BRL
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
12,16
Tỷ lệ cổ tức
8,79%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 27,52% |
Chi phí hoạt động | 171,10 Tr | 38,54% |
Thu nhập ròng | 165,78 Tr | 3,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,02 | -18,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 4,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,51 Tr | 23,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 50,65% |
Tổng tài sản | 4,34 T | 40,34% |
Tổng nợ | 3,03 T | 44,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,78 Tr | 3,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 167,93 Tr | -12,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 214,95 Tr | 1.775,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,91 Tr | 42,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,96 Tr | 348,68% |
Dòng tiền tự do | -9,42 Tr | -105,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web