Trang chủCUS • ASX
add
Copper Search Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
56,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 N | -74,07% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | -42,30% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 36,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,46 N | -143,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -985,82 N | 43,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 Tr | -43,82% |
Tổng tài sản | 2,45 Tr | -40,97% |
Tổng nợ | 232,67 N | -20,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -111,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 36,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | 41,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,60 N | 88,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,32 N | -92,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 Tr | 19,76% |
Dòng tiền tự do | -553,51 N | 46,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web