Trang chủCUSAN • IST
add
Cuhadaroglu Metal Sanayi ve Pazarlama AS
Giá đóng cửa hôm trước
22,66 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,00 ₺ - 22,66 ₺
Phạm vi một năm
18,10 ₺ - 28,88 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T TRY
Số lượng trung bình
743,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 720,36 Tr | -26,33% |
Chi phí hoạt động | 352,33 Tr | 73,48% |
Thu nhập ròng | -78,57 Tr | -220,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,91 | -264,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -301,89 Tr | -265,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,31 Tr | 79,54% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 25,99% |
Tổng nợ | 3,40 T | 50,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 851,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,57 Tr | -220,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,72 Tr | -72,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -351,58 Tr | -1.522,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,47 Tr | 80,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -351,52 Tr | -412,38% |
Dòng tiền tự do | -293,74 Tr | -632,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
611