Trang chủCUSAN • IST
add
Cuhadaroglu Metal Sanayi ve Pazarlama AS
Giá đóng cửa hôm trước
22,88 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,74 ₺ - 23,90 ₺
Phạm vi một năm
18,10 ₺ - 32,92 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T TRY
Số lượng trung bình
935,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 703,33 Tr | 19,00% |
Chi phí hoạt động | 57,57 Tr | -10,10% |
Thu nhập ròng | -60,53 Tr | 59,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,61 | 65,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,39 Tr | 647,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 817,72 Tr | 276,61% |
Tổng tài sản | 4,43 T | 135,73% |
Tổng nợ | 3,51 T | 145,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 924,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,53 Tr | 59,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 193,65 Tr | 28,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -662,56 Tr | -16.408,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 T | 463,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 661,43 Tr | 420,74% |
Dòng tiền tự do | -942,64 Tr | -1.587,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
609