Trang chủCUV • ASX
add
Clinuvel Pharmaceuticals Limited
Giá đóng cửa hôm trước
13,16 $
Mức chênh lệch một ngày
12,94 $ - 13,28 $
Phạm vi một năm
12,94 $ - 18,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
652,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
78,10 N
Tỷ số P/E
18,67
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,69 Tr | 13,12% |
Chi phí hoạt động | 7,71 Tr | 3,95% |
Thu nhập ròng | 12,35 Tr | 28,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,60 | 13,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,42 Tr | 16,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,87 Tr | 17,25% |
Tổng tài sản | 231,12 Tr | 19,31% |
Tổng nợ | 28,11 Tr | -3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,35 Tr | 28,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,34 Tr | -32,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,51 Tr | -36,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -468,66 N | -896,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | -150,38% |
Dòng tiền tự do | 10,42 Tr | -6,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
16