Trang chủCV • NASDAQ
add
CapsoVision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 $
Mức chênh lệch một ngày
4,05 $ - 4,30 $
Phạm vi một năm
3,49 $ - 5,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
192,40 Tr USD
Số lượng trung bình
437,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 Tr | 11,54% |
Chi phí hoạt động | 6,88 Tr | 22,70% |
Thu nhập ròng | -5,38 Tr | -27,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -193,14 | -14,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,33 Tr | -28,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 Tr | -69,79% |
Tổng tài sản | 12,45 Tr | — |
Tổng nợ | 3,52 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,38 Tr | -27,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,99 Tr | -23,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 N | -471,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,00 N | -17,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,92 Tr | -22,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90