Trang chủCVALF • OTCMKTS
add
Covalon Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 $
Mức chênh lệch một ngày
1,70 $ - 1,76 $
Phạm vi một năm
1,46 $ - 3,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
COV
2,50%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,37 Tr | -9,24% |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | 0,38% |
Thu nhập ròng | 64,57 N | -95,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | -95,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,96 N | -84,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,09 Tr | 92,32% |
Tổng tài sản | 35,24 Tr | 32,84% |
Tổng nợ | 5,56 Tr | 14,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,57 N | -95,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 Tr | -3,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -442,12 N | -259,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,62 N | 27,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,21 N | -97,19% |
Dòng tiền tự do | 1,56 Tr | 12,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web