Trang chủCVALF • OTCMKTS
add
Covalon Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 $
Mức chênh lệch một ngày
2,65 $ - 2,83 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 3,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,22 Tr | 47,12% |
Chi phí hoạt động | 3,96 Tr | -5,62% |
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 388,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,70 | 296,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | 525,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,41 Tr | 2,36% |
Tổng tài sản | 26,53 Tr | 0,30% |
Tổng nợ | 4,85 Tr | -8,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 388,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 Tr | 471,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,10 N | 75,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -205,85 N | 65,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,15 Tr | 236,14% |
Dòng tiền tự do | 1,38 Tr | 310,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web