Trang chủCVAT • OTCMKTS
add
Cavitation Technologies, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 Tr USD
Số lượng trung bình
387,38 N
Tỷ số P/E
9,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 226,00 N | -9,60% |
Thu nhập ròng | -227,00 N | 9,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -225,75 N | 9,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 N | -98,57% |
Tổng tài sản | 77,00 N | -68,83% |
Tổng nợ | 784,00 N | -44,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -707,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -347,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 134,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -227,00 N | 9,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,00 N | -243,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,00 N | -245,08% |
Dòng tiền tự do | -88,88 N | -140,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2