Trang chủCVAT • OTCMKTS
add
Cavitation Technologies, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,69 Tr USD
Số lượng trung bình
389,12 N
Tỷ số P/E
7,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,00 N | -60,42% |
Chi phí hoạt động | 362,00 N | 110,47% |
Thu nhập ròng | 579,00 N | 3.718,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 761,84 | 9.245,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -298,75 N | -2.112,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 681,00 N | 9.628,57% |
Tổng tài sản | 718,00 N | 647,92% |
Tổng nợ | 741,00 N | -42,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -23,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -188,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 353,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 579,00 N | 3.718,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,00 N | -51,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 880,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 679,00 N | 610,53% |
Dòng tiền tự do | 689,88 N | 647,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2