Trang chủCVB • ASX
add
Curvebeam AI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,097 $
Mức chênh lệch một ngày
0,097 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
131,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 Tr | 39,06% |
Chi phí hoạt động | 6,12 Tr | -12,78% |
Thu nhập ròng | -5,26 Tr | 25,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -214,40 | 46,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,36 Tr | 21,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,85 Tr | -40,85% |
Tổng tài sản | 66,71 Tr | -5,74% |
Tổng nợ | 25,92 Tr | 8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,26 Tr | 25,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,74 Tr | 41,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,28 N | 23,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,88 Tr | -57,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 Tr | -75,52% |
Dòng tiền tự do | -1,67 Tr | 40,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
50