Trang chủCVB • CVE
add
Compass Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 127,02 N | -5,96% |
Thu nhập ròng | -184,79 N | -95,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,98 N | 103,32% |
Tổng tài sản | 23,18 Tr | 3,70% |
Tổng nợ | 2,66 Tr | 138,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,79 N | -95,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,28 N | -844,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -342,27 N | -385,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 591,90 N | 1.180,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 236,35 N | 286,57% |
Dòng tiền tự do | -418,17 N | -1.572,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web