Trang chủCVB • CVE
add
Compass Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 253,82 N | 64,45% |
Thu nhập ròng | -355,47 N | -86,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,47 N | 1.269,74% |
Tổng tài sản | 23,45 Tr | 4,38% |
Tổng nợ | 2,87 Tr | 102,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -355,47 N | -86,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,58 N | -1.865,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,73 N | -80,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 307,80 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,49 N | 101,39% |
Dòng tiền tự do | -141,24 N | -276,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web