Trang chủCVB • CVE
add
Compass Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 146,05 N | -0,41% |
Thu nhập ròng | -194,29 N | 28,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,03 N | -88,50% |
Tổng tài sản | 22,62 Tr | 0,55% |
Tổng nợ | 1,75 Tr | 90,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -194,29 N | 28,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,78 N | 18,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,99 N | 67,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,00 N | -72,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,23 N | -84,54% |
Dòng tiền tự do | -37,77 N | 33,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web