Trang chủCVC • ASX
add
CVC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 2,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
249,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,35 Tr | 51,67% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | -37,00% |
Thu nhập ròng | -800,38 N | -1.964,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,96 | -1.260,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -220,17 N | -114,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,12 Tr | 35,48% |
Tổng tài sản | 352,13 Tr | 2,92% |
Tổng nợ | 175,12 Tr | 11,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -800,38 N | -1.964,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,95 Tr | 73,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,03 N | 99,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,94 Tr | -44,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 978,98 N | 105,30% |
Dòng tiền tự do | -2,12 Tr | -254,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
10